Máy chấm công khuôn mặt ZKteco SenseFace 4A

4,000,000

  • Dung lượng mẫu vân tay 8.000
  • Dung lượng mẫu khuôn mặt 4.000
  • Dung lượng thẻ 8.000
  • Dung lượng người dùng 8.000
  • Năng lực giao dịch 200.000
  • Kết nối lấy dữ liệu qua Wifi. TCP/Ip hoặC USB
  • Chống nước IP65
Danh mục: ,

Mô tả

Thông số kỹ thuật Máy chấm công khuôn mặt SenseFace 4A

  • Hiển thị Màn hình LED cảm ứng màu TFT 4.3 inch
  • Camera Camera hai mắt WDR @ 1MP
  • Hệ điều hành Linux
  • Phần cứng CPU: RAM lõi kép@1GHz: 512MB; ROM: 8GB Loa: 8ohm @1W
  • Micrô: *1 (Độ nhạy: -42 dB/ Đa hướng/ Tỷ lệ tín hiệu trên tạp âm: 58 dB/ Trở kháng: 2,2kΩ)
  • Cảm biến vân tay: Vân tay trong kính (Z-ID) /
  • Phương thức xác thực Vân tay/Khuôn mặt/Thẻ/Mật khẩu (Bàn phím ảo) Khuôn mặt/Thẻ/Mật khẩu (Bàn phím ảo)
  • Dung lượng mẫu vân tay 8.000
  • Dung lượng mẫu khuôn mặt 4.000 chấm đeo khẩu trang xa 2 mét.
  • Dung lượng thẻ 8.000
  • Dung lượng người dùng 8.000
  • Năng lực giao dịch 200.000
  • Độ dài mật khẩu người dùng 8 chữ số
  • Tốc độ xác minh sinh trắc học dưới 0,5 giây (Vân tay) dưới 0,35 giây (Nhận dạng khuôn mặt) dưới 0,35 giây (Nhận dạng khuôn mặt)
  • Khoảng cách nhận dạng sinh trắc học không chạm 30cm đến 200cm (Nhận dạng khuôn mặt)
  • Tỷ lệ chấp nhận sai (FAR) % FAR ≤ 0,01% (Nhận dạng khuôn mặt bằng ánh sáng nhìn thấy) FAR ≤ 0,0001% (Vân tay) FAR ≤ 0,01% (Nhận dạng khuôn mặt bằng ánh sáng nhìn thấy)
  • Tỷ lệ từ chối sai (FRR) % FRR 0,02% (Nhận dạng khuôn mặt bằng ánh sáng nhìn thấy) FRR 0,01% (Vân tay) FRR 0,02% (Nhận dạng khuôn mặt bằng ánh sáng nhìn thấy)
  • Thuật toán sinh trắc học ZKFace V4.0 ZKFingerprint V13.0 (Tiêu chuẩn) /V10.0 (Tùy chọn) ZKFace V4.0
  • Loại thẻ ID 125 kHz (Tiêu chuẩn)

Giải pháp nhà thông minh toàn diện – nâng tầm cuộc sống hiện đại, tiện nghi và an toàn.
Chúng tôi cam kết mang đến trải nghiệm công nghệ tiên tiến, dịch vụ tận tâm và sự hài lòng tuyệt đối cho từng khách hàng.

Liên hệ